EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tone-deaf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tone-deaf
tone-deaf
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau
← Xem thêm từ tone-colour
Xem thêm từ tone language →
Từ vựng liên quan
deaf
ea
on
one
t
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…