ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tolerant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tolerant


tolerant /'tɔlərənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khoan dung, hay tha thứ
  kiên nhẫn
  chịu được (thuốc)

Các câu ví dụ:

1. Choy said the bans are “denting the perception of Malaysia being a moderate and tolerant Islamic country.


Xem tất cả câu ví dụ về tolerant /'tɔlərənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…