tolerance /'tɔlərəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lòng khoan dung; sự tha thứ
to show great tolerance → tỏ ra khoan dung đạo độ
sự kiên nhẫn
sự chịu đựng; sức chịu đựng
tolerance of heat → sự chịu đựng sức nóng
(y học) sự chịu được thuốc
@tolerance
sự cho phép, độ dung sai