EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tolerably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tolerably
tolerably
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ở mức độ vừa phải; khá tốt
← Xem thêm từ tolerable
Xem thêm từ tolerance →
Từ vựng liên quan
ab
ably
bl
er
era
ole
ra
t
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…