ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tolerable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tolerable


tolerable /'tɔlərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể tha thứ được
this fault is tolerable → lỗi này có thể tha thứ được
  có thể chịu được
  kha khá, vừa vừa, tàm tạm
at a tolerable distance → ở một quãng khá xa
a tolerable number of... → một số... kha khá...

@tolerable
  cho phép được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…