EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tobaccos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tobaccos
tobacco /tə'bækou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuốc lá
(thực vật học) cây thuốc lá ((cũng) tobacco plant)
← Xem thêm từ tobacconists
Xem thêm từ Tobin, James →
Từ vựng liên quan
ac
ba
cc
co
COs
cos
ob
os
t
to
tobacco
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…