ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ toadyism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng toadyism


toadyism /'toudiizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thói bợ đỡ, thói xu nịnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…