ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tisane

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tisane


tisane /ti:'zæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (dược học) nước sắc, thuốc hãm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…