EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tisane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tisane
tisane /ti:'zæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(dược học) nước sắc, thuốc hãm
← Xem thêm từ tis
Xem thêm từ tisanes →
Từ vựng liên quan
an
is
sa
sane
t
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…