Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tireless
tireless /'taiəlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không mệt mỏi; không chán Lenin was a tireless worker → Lê nin là người làm việc không mệt mỏi không ngừng, bền bỉ tireless energy → một nghị lực bền bỉ