ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tireless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tireless


tireless /'taiəlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không mệt mỏi; không chán
Lenin was a tireless worker → Lê nin là người làm việc không mệt mỏi
  không ngừng, bền bỉ
tireless energy → một nghị lực bền bỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…