EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tiredness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tiredness
tiredness /'taiədnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự mệt nhọc, sự mệt mỏi
sự chán
← Xem thêm từ tired-out
Xem thêm từ tireless →
Từ vựng liên quan
ire
re
red
redness
ss
t
ti
tir
tire
tired
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…