ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ timider

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng timider


timid /'timid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ
timid as a rabbit → nhát như cáy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…