EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
imide
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
imide
imide
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) imit
← Xem thêm từ imidazole
Xem thêm từ imidic →
Từ vựng liên quan
i
id
ide
mi
mid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…