ex. Game, Music, Video, Photography

Time is running out for him as his visa expires on April 6.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ visa. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Time is running out for him as his visa expires on April 6.

Nghĩa của câu:

visa


Ý nghĩa

@visa /'vi:zə/ (visé) /'vi:zei/
* danh từ
- thị thực (ở hộ chiếu)
=entry visa+ thị thực nhập cảnh
=exit visa+ thị thực xuất cảnh
=transit visa+ thị thực quá cảnh
* ngoại động từ
- đóng dấu thị thực cho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…