ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tilting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tilting


tilting /'tiltiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nghiêng đi
  sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
  (kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn

Các câu ví dụ:

1. when its captain contacted border guard forces of Phu Quy Island to inform them that the vessel was tilting due to the clay leaning on one side of the ship, according to the Binh Thuan border guard force.


Xem tất cả câu ví dụ về tilting /'tiltiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…