EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tilth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tilth
tilth /tilθ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trồng trọt
out of tilth
→ bỏ hoá
lớp đất trồng trọt
← Xem thêm từ tilter
Xem thêm từ tilting →
Từ vựng liên quan
t
ti
til
tilt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…