ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tightropes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tightropes


tightrope /'taitroup/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…