EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tightrope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tightrope
tightrope /'taitroup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây)
← Xem thêm từ tightness
Xem thêm từ tightropes →
Từ vựng liên quan
op
ope
pe
rope
t
ti
tig
tight
trope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…