ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tiddly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tiddly


tiddly

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <thgt> hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say
  <thgt> rất nhỏ, không đáng kể

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…