ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tiddler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tiddler


tiddler

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <thgt> cá vun (cá rất nhỏ; nhất là cá gai hoặc cá tuế)
  <thgt> đứa bé nhỏ một cách khác thường, vật nhỏ một cách khác thường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…