ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ticklish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ticklish


ticklish /'tikliʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có máu buồn, đụng đến là cười
  (nghĩa bóng) khó giải quyết; tế nhị
a ticklish question → một vấn đề tế nhị
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không vững; tròng trành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…