EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ticklish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ticklish
ticklish /'tikliʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có máu buồn, đụng đến là cười
(nghĩa bóng) khó giải quyết; tế nhị
a ticklish question
→ một vấn đề tế nhị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không vững; tròng trành
← Xem thêm từ tickling
Xem thêm từ ticklishness →
Từ vựng liên quan
ic
is
li
sh
t
ti
tic
tick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…