EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tickling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tickling
tickling /'tikliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cù, sự làm cho buồn buồn
tính từ
làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn
tickling cough
→ ho ngứa cổ
← Xem thêm từ tickles
Xem thêm từ ticklish →
Từ vựng liên quan
ic
in
li
ling
t
ti
tic
tick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…