ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tickling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tickling


tickling /'tikliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cù, sự làm cho buồn buồn

tính từ


  làm cho ngưa ngứa, làm cho buồn buồn
tickling cough → ho ngứa cổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…