EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thumbprint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thumbprint
thumbprint
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dấu ấn chỉ ngón cái (trong căn cước)
← Xem thêm từ thumbing
Xem thêm từ thumbprints →
Từ vựng liên quan
bp
hum
in
mb
nt
pr
print
ri
t
thumb
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…