EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
throw-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
throw-out
throw-out
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự bỏ đi; sự vứt đi
(số nhiều) phế phẩm; đồ thải; cặn bã
← Xem thêm từ throw-off
Xem thêm từ throw-way →
Từ vựng liên quan
ou
out
ow
row
t
thro
throw
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…