ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ throw-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng throw-out


throw-out

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự bỏ đi; sự vứt đi
  (số nhiều) phế phẩm; đồ thải; cặn bã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…