EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
throw-off
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
throw-off
throw-off /'θrou,ɔ:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) sự bắt đầu sự xuất phát
← Xem thêm từ throw-in
Xem thêm từ throw-out →
Từ vựng liên quan
of
off
ow
row
t
thro
throw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…