ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ threshing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng threshing


threshing /'θreʃiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đập (lúa)

Các câu ví dụ:

1. Giang Thi Dua of Sin Chai village takes a bunch of rice plants to a threshing machine.

Nghĩa của câu:

Giàng Thị Dừa ở bản Sín Chải đưa bó lúa vào máy tuốt lúa.


2. Giang Thi Dua of Sin Chai village takes a bunch of rice plants to a threshing machine.

Nghĩa của câu:

Giàng Thị Dừa ở bản Sín Chải đưa bó lúa vào máy tuốt lúa.


Xem tất cả câu ví dụ về threshing /'θreʃiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…