EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thrashing-floor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thrashing-floor
thrashing-floor /'θreʃiɳflɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sân đập lúa
← Xem thêm từ thrashing
Xem thêm từ thrashing-machine →
Từ vựng liên quan
as
ash
Floor
floor
hi
hin
in
lo
loo
or
ra
rash
sh
shin
t
thrash
thrashing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…