Câu ví dụ:
This year, the Spring calligraphy Festival is welcoming more than 100 artists.
Nghĩa của câu:calligraphy
Ý nghĩa
@calligraphy /kə'ligrəfi/
* danh từ
- thuật viết chữ đẹp
- chữ viết đẹp
- lối viết, kiểu viết
@calligraphy
- (Tech) thư pháp, chữ viết