ex. Game, Music, Video, Photography

This year, Christmas is merrier and more dazzling than ever at Crescent Mall.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ crescent. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This year, Christmas is merrier and more dazzling than ever at crescent Mall.

Nghĩa của câu:

crescent


Ý nghĩa

@crescent /'kresnt/
* danh từ
- trăng lưỡi liềm
- hình lưỡi liềm
- (sử học) đế quốc Thổ-nhĩ-kỳ
- đạo Hồi
* tính từ
- có hình lưỡi liềm
- đang tăng lên, đang phát triển

@crescent
- (thiên văn) trăng lưỡi liềm, trăng khuyết

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…