EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
This will be Facebook's 15th data center worldwide.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ data center. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
This will be Facebook's 15th
data center
worldwide.
Nghĩa của câu:
data center
Xem thêm từ Data Center
Ý nghĩa
@data center
- (Tech) trung tâm dữ liệu
Từ vựng liên quan
at
b
c
ce
cent
d
da
data
en
ent
enter
er
hi
his
id
ide
ill
is
nt
or
t
ta
w
wide
wo
world
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…