EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
data center
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
data center
data center
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) trung tâm dữ liệu
← Xem thêm từ data cell
Xem thêm từ data chaining →
Từ vựng liên quan
at
ce
cent
center
d
da
Data
data
en
ent
enter
er
nt
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…