Câu ví dụ:
This is the third time Google has included Vietnamese doodles in its doodles.
Nghĩa của câu:doodle
Ý nghĩa
@doodle /'du:dl/
* danh từ
- chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc
* nội động từ
- viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc
This is the third time Google has included Vietnamese doodles in its doodles.
Nghĩa của câu:
@doodle /'du:dl/
* danh từ
- chữ viết nguệch ngoạc; bức vẽ nguệch ngoạc
* nội động từ
- viết nguệch ngoạc; vẽ nguệch ngoạc