EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
third-rater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
third-rater
third-rater /'θə:d,reitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tồi; vật ít giá trị; loại kém
← Xem thêm từ third-rate
Xem thêm từ third world →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
hi
ra
rat
rate
rater
t
third
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…