EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thinly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thinly
thinly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
mỏng; mong manh
← Xem thêm từ thinks
Xem thêm từ thinned →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
inly
t
thin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…