ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thin-skinned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thin-skinned


thin-skinned /'θin'skind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có da mỏng
  (nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…