EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thin-faced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thin-faced
thin-faced /'θin'feist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nét mặt thanh
← Xem thêm từ thin
Xem thêm từ thin-skinned →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
fa
face
faced
hi
hin
in
t
thin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…