ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thimblerigger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thimblerigger


thimblerigger /'θimblrigə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thằng bài tây, kẻ gian giảo, kẻ bịp bợm, tay cờ gian bạc lận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…