EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thickly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thickly
thickly
Phát âm
Ý nghĩa
dày; dày đặc; thành lớp dày
cứng; khó; mệt nhọc; khó khăn; nặng nề
← Xem thêm từ thickish
Xem thêm từ thickness →
Từ vựng liên quan
hi
hick
ic
t
thick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…