ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thickly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thickly


thickly

Phát âm


Ý nghĩa

  dày; dày đặc; thành lớp dày
  cứng; khó; mệt nhọc; khó khăn; nặng nề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…