EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thickish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thickish
thickish /'θikiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi dày, hơi đặc, hơi rậm; hơi sít
hơi u ám (thời tiết)
← Xem thêm từ thickheaded
Xem thêm từ thickly →
Từ vựng liên quan
hi
hick
ic
is
sh
t
thick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…