ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thickening

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thickening


thickening /'θikniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dày đặc
  chất (vật) làm cho đặc (xúp...)
  chỗ đông người; chỗ dày đặc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…