EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thickening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thickening
thickening /'θikniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dày đặc
chất (vật) làm cho đặc (xúp...)
chỗ đông người; chỗ dày đặc
← Xem thêm từ thickened
Xem thêm từ thickens →
Từ vựng liên quan
en
hi
hick
ic
in
ken
ni
t
thick
thicken
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…