thicken /'θikən/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít
to thicken the stuff → làm cho vải dày lại
nội động từ
trở nên dày
trở nên đặc
sẫm lại
đến nhiều
dangers thicken → tai hoạ đến nhiều
trở nên nhiều, trở nên phức tạp
the plot thickens → tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ