ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thicken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thicken


thicken /'θikən/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít
to thicken the stuff → làm cho vải dày lại

nội động từ


  trở nên dày
  trở nên đặc
  sẫm lại
  đến nhiều
dangers thicken → tai hoạ đến nhiều
  trở nên nhiều, trở nên phức tạp
the plot thickens → tình tiết trở nên phức tạp ly kỳ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…