ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thick-witted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thick-witted


thick-witted /'θik'skʌld/ (thick-witted) /'θik'witid/

Phát âm


Ý nghĩa

 witted)
/'θik'witid/

tính từ


  ngu si, đần độn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…