ex. Game, Music, Video, Photography

These were 12-month deposits with an annual interest rate of 10.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ deposit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

These were 12-month deposits with an annual interest rate of 10.

Nghĩa của câu:

Đây là khoản tiền gửi có kỳ hạn 12 tháng với lãi suất hàng năm là 10.

Deposit


Ý nghĩa

@Deposit
- (Econ) Tiền gửi
+ Khoản tiền cho các định chế tài chính nào đó vay, ví dụ như các NGÂN HÀNG, NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN GIA CƯ và CÔNG TY TÀI CHÍNH, với điều kiện rút có báo trước hoặc không, hay hoàn trả sau một thời gian nhất định.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…