EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
thermomagnetism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
thermomagnetism
thermomagnetism /'θə:mou'mægnetizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) hiện tượng nhiệt từ
← Xem thêm từ thermomagnetic
Xem thêm từ thermometer →
Từ vựng liên quan
er
ERM
he
her
herm
is
ism
ma
mag
magnet
magnetism
mo
mom
net
om
rm
t
the
therm
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…