ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ thermomagnetism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng thermomagnetism


thermomagnetism /'θə:mou'mægnetizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) hiện tượng nhiệt từ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…