ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ therefrom

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng therefrom


therefrom /ðeə'frɔm/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (từ cổ,nghĩa cổ) từ đó, từ đấy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…