ex. Game, Music, Video, Photography

There is usually a waiting line during the weekend Nhung said that it took her three months and many unsuccessful trials to get the broth right.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ waiting. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

There is usually a waiting line during the weekend Nhung said that it took her three months and many unsuccessful trials to get the broth right.

Nghĩa của câu:

waiting


Ý nghĩa

@waiting /'weitiɳ/
* danh từ
- sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
- sự hầu bàn
* tính từ
- đợi, chờ
- hầu bàn
@wait /weit/
* danh từ
- sự chờ đợi; thời gian chờ đợi
=to have a long wait at the station+ phải chờ đợi lâu ở ga
- sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục
=to lie in wait for+ nằm rình, mai phục
=to lay wait for+ bố trí mai phục; đặt bẫy
- (số nhiều) người hát rong ngày lễ Nô-en
* nội động từ
- chờ, đợi
=to wait until (till)...+... đợi đến khi...
=please wait a bit (moment, minute)+ xin đợi một lát
=to wait about (around)+ đứng chờ lâu một chỗ
=to wait for somebody+ chờ ai
=to keep a person waiting+ bắt ai chờ đợi
=wait and see!+ chờ xem
- hầu bàn
=to wait at table; mỹ to wait on table+ hầu bàn
* ngoại động từ
- chờ, đợi
=to wait orders+ đợi lệnh
=to wait one's turn+ đợt lượt mình
- hoãn lại, lùi lại
=don't wait dinner for me+ cứ ăn trước đừng đợi tôi
- (từ cổ,nghĩa cổ) theo hầu
!to wait on (upon)
- hầu hạ, phục dịch
- đến thăm (người trên mình)
- (thể dục,thể thao) bám sát (địch thủ)
!to wait up for someone
- (thông tục) thức đợi ai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…