ex. Game, Music, Video, Photography

There also continues to be concern about the latest mutations of this variant.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ variant. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

There also continues to be concern about the latest mutations of this variant.

Nghĩa của câu:

variant


Ý nghĩa

@variant /'veəriənt/
* tính từ
- khác nhau chút ít
=variant reading+ cách đọc khác nhau chút ít
=variant form+ dạng khác nhau chút ít
- hay thay đổi, hay biến đổi
* danh từ
- biến thế
=variants of word+ các biến thể của một từ

@variant
- biến thức, khác nhau

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…