Câu ví dụ:
There also continues to be concern about the latest mutations of this variant.
Nghĩa của câu:variant
Ý nghĩa
@variant /'veəriənt/
* tính từ
- khác nhau chút ít
=variant reading+ cách đọc khác nhau chút ít
=variant form+ dạng khác nhau chút ít
- hay thay đổi, hay biến đổi
* danh từ
- biến thế
=variants of word+ các biến thể của một từ
@variant
- biến thức, khác nhau