EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
theorbo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
theorbo
theorbo /θi'ɔ:bou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) têooc (nhạc khí)
← Xem thêm từ theology
Xem thêm từ theorem →
Từ vựng liên quan
bo
he
or
orb
t
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…