ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ theorbo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng theorbo


theorbo /θi'ɔ:bou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) têooc (nhạc khí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…