EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
theological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
theological
theological /θiə'lɔdʤik/ (theological) /θiə'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thần học
← Xem thêm từ theologic
Xem thêm từ theologies →
Từ vựng liên quan
cal
eol
gi
he
ic
lo
log
logic
logical
t
the
theologic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…