ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ theatricalness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng theatricalness


theatricalness /θi,ætri'kæliti/ (theatricalness) /θi'ætrikəlnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất sân khấu, tính kịch, tính không tự nhiên, tính màu mè điệu bộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…