ex. Game, Music, Video, Photography

The workshop will be followed by "New Era", a DJ night focusing on new U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ workshop. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The workshop will be followed by "New Era", a DJ night focusing on new U.

Nghĩa của câu:

workshop


Ý nghĩa

@workshop /'wə:kʃɔp/
* danh từ
- xưởng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…